Góc Mẹ và Bé sẽ là nơi chia sẽ những kiến thức và kinh nghiệm cho các bà mẹ trong thời kỳ mang thai và nuôi dạy con khôn lớn

Chăm sóc trẻ sơ sinh viêm đường hô hấp cấp

Phụ huynh nên vệ sinh mũi, theo dõi thân nhiệt, hạ sốt, giảm ho đúng cách cho trẻ sơ sinh bị viêm đường hô hấp cấp.

Bác sĩ khuyên bố mẹ nên đưa trẻ sơ sinh bị viêm đường hô hấp cấp đến bệnh viện để được khám và hướng dẫn điều trị. Tùy trường hợp cụ thể, nguyên nhân, mức độ của bệnh, bác sĩ có chỉ định điều trị phù hợp.

Nếu trẻ được xác định nhiễm bệnh do vi khuẩn, bác sĩ có thể kê thuốc kháng sinh phù hợp. Trường hợp trẻ viêm đường hô hấp trên do virus, chủ yếu điều trị theo triệu chứng. Bác sĩ chỉ định thuốc giảm ho dạng siro, thuốc giảm đau hạ sốt… với liều lượng phù hợp. Những loại thuốc này có tác dụng giảm nhẹ triệu chứng, giúp trẻ cảm thấy thoải mái hơn.

Tất cả loại thuốc được sử dụng cho trẻ sơ sinh bị viêm đường hô hấp cấp cần tuân thủ theo đúng liều lượng do bác sĩ chỉ định. Phụ huynh không tự ý dùng thuốc vì có thể khiến bệnh trở nặng, gây biến chứng, nguy hiểm cho trẻ. Chăm sóc trẻ sơ sinh bị viêm đường hô hấp cấp đúng cách giúp rút ngắn quá trình điều trị, trẻ nhanh hồi phục.

Vệ sinh mũi

Dùng khăn giấy mềm lau mũi nếu trẻ chảy nhiều nước mũi. Nếu trẻ nghẹt hoặc tắc mũi, bố mẹ làm loãng dịch mũi bằng cách nhỏ vào từng bên mũi trẻ một lượng nước muối sinh lý vừa đủ, sau đó thấm hút dịch nhầy bằng dụng cụ hút mũi chuyên dụng nhẹ nhàng hoặc lấy khăn giấy mềm, tăm bông vệ sinh lại mũi cho trẻ. Thông mũi cho trẻ trước khi bú để tránh trường hợp dịch mũi quánh, dính, gây tắc mũi, khó bú.

Không lạm dụng phương pháp rửa mũi quá thường xuyên vì có thể ảnh hưởng đến niêm mạc mũi của trẻ. Không nhỏ nước ép tỏi vào mũi của trẻ theo quan niệm dân gian vì có thể gây tổn thương niêm mạc mũi. Khi trẻ bị nghẹt mũi, chảy nước mũi nhiều, phụ huynh nên bế con trong tư thế thẳng, đầu cao hơn thân khi nằm.

Duy trì thân nhiệt ổn định

Cơ thể của trẻ sơ sinh vẫn chưa thể điều hòa thân nhiệt phù hợp với nhiệt độ của môi trường. Bố mẹ nên giữ ấm cho con khi trời chuyển lạnh, mặc quần áo thoáng mát vào mùa hè. Tránh để trẻ nằm ngay trước quạt, điều hòa hay để gió thổi thẳng vào người của bé.

Hạ sốt đúng cách

Nhiều trẻ bị viêm đường hô hấp cấp có triệu chứng sốt. Nếu trẻ sốt nhẹ, trước khi cho đi khám, người lớn nên thực hiện biện pháp hạ sốt không dùng thuốc như mặc quần áo mỏng, thấm hút tốt, bú tăng cường, lau người bằng nước ấm… Nếu sốt cao, bố mẹ nên đưa bé đến ngay bệnh viện để được hỗ trợ tích cực. Không tự ý dùng thuốc hạ sốt cho trẻ sơ sinh khi không có chỉ định của bác sĩ, theo dõi thân nhiệt của trẻ mỗi 30-60 phút.

Giảm ho, nôn trớ

Trẻ sơ sinh bị ho có thể do co thắt hoặc tiết quá nhiều dịch mũi họng. Tùy cơ chế, bác sĩ chỉ định dùng thuốc với liều lượng khác nhau. Không tự ý cho trẻ uống thuốc trị ho hay siro trị ho khi không có sự đồng ý của bác sĩ. Không nên trị ho cho trẻ sơ sinh bằng mật ong hay các loại nước quất hấp đường vì có thể gây ngộ độc.

Khi trẻ nôn, phụ huynh cho bé nằm nghiêng đầu sang một bên. Sau khi trẻ nôn, bố mẹ dùng khăn mềm với nước ấm làm sạch miệng, mũi, thay quần áo sạch, thoải mái cho con. Nếu trẻ sơ sinh nôn nhiều hoặc có các biểu hiện của mất nước nghiêm trọng như li bì, bỏ bú, sốt cao, co giật, thở nhanh, khó thở… bố mẹ nên đưa bé đến bệnh viện ngay.

Bổ sung dưỡng chất

Trẻ sơ sinh bị ốm có thể mệt mỏi, bú ít. Mẹ nên bổ sung dinh dưỡng cho trẻ bằng cách chia nhỏ cữ bú trong ngày, tăng số lần bú. Sữa mẹ còn bổ sung nhiều kháng thể, giúp trẻ chống lại các tác nhân gây bệnh. Với trẻ sơ sinh nuôi bằng sữa công thức, mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ về cách bổ sung dưỡng chất phù hợp.

Những dấu hiệu nguy hiểm trong thai kỳ

Đau bụng:

Nếu đau bụng dưới trong những tuần đầu sau khi mất kinh, đau âm ỉ tăng dần (kèm theo ra máu âm đạo hoặc không), thì có thể là dấu hiệu của thai ngoài tử cung. Nếu đau dữ dội, vã mồ hôi thì có thể là thai ngoài tử cung doạ vỡ hoặc đã vỡ. Đây là một cấp cứu sản khoa, đe doạ đến tính mạng và cần được phẫu thuật kịp thời. Đau bụng cũng có thể là dấu hiệu của doạ sảy thai, sảy thai hoặc đẻ non. Nếu bất cứ lúc nào trong thai kỳ, bạn thấy đau bụng từng cơn, tăng dần (có kèm theo ra máu, ra nước âm đạo hoặc không), hì cần đến ngay cơ sở y tế.

Ra máu âm đạo:

Ra máu âm đạo (có thể kèm theo đau bụng hoặc không) trong thời gian mang thai có thể là dấu hiệu của một số tình trạng bệnh lý như thai ngoài tử cung, chửa trứng, thai lưu hoặc sảy thai, nhau tiền đạo, nhau bong non. Mỗi một bệnh lý sẽ có những tính chất ra máu và các triệu chứng kèm theo khác nhau và cần phải được thăm khám chuyên khoa mới xác định được. Nếu ra máu âm đạo trong thai kỳ thì bạn cần đến ngay cơ sở y tế bằng phương tiện nhanh nhất và an toàn nhất (nằm đầu thấp) vì có thể chảy máu nhiều gây nguy hiểm đến tính mạng mẹ và con.

Đau đầu,nhìn mờ:

Đau đầu và/hoặc nhìn mờ, nhiều khi có buồn nôn, nôn kèm theo có thể là dấu hiệu của tăng huyết áp thai kỳ hoặc tình trạng bệnh lý tiền sản giật, nặng hơn có thể là sản giật (co giật toàn thân). Đây là tình trạng bệnh lý rất nguy hiểm, ảnh hưởng đến tính mạng của bà mẹ và thai nhi. Do vậy, nếu thấy có đau đầu và/hoặc nhìn mờ, phụ nữ có thai cần đến cơ sở y tế để được đo huyết áp, xét nghiệm nước tiểuvà thăm khám kịp thời.

 

 

 

 

Phù:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Nếu bạn thấy phù ở toàn thân, phù cả ở mặt, mí mắt, tay hoặc phù kèm theo đau đầu, nhìn mờ, buồn nôn, bạn cần đến khám ngay tại cơ sở y tế vì đó có thể là dấu hiệu tăng huyết áp thai kỳ hoặc tiền sản giật, sản giật.

 

Ra nước âm đạo:

Nếu thấy ra nước âm đạo bất kỳ lúc nào trong thời kỳ thai nghén, có thể bạn đã bị rỉ ối. Nếu gần đến ngày dự kiến sinh mà nước ra nhiều, có thể bạn đã vỡ ối. Khi đó bạn cần đến ngay cơ sở y tế bằng phương tiện nhanh nhất và an toàn nhất (khi di chuyển cần nằm đầu thấp để tránh sa dây rốn).

Sốt trên 38.5 độ C:

Sốt trong thai kỳ có thể do nhiều nguyên nhân và có thể kèm theo phát ban ở da. Nếu sốt kèm theo có ra nước âm đạo trên 6 giờ có thể là do nhiễm trùng ối. Sốt cũng có thể do nhiễm một số loại viruss, trong đó có một số loại như cúm, Rubella, Zika…có thể gây dị tật ở bào thai nếu mắc bệnh vào giai đoạn đầu của thai kỳ…Do vậy, khi thấy sốt trên 38,5°C mà không rõ nguyên nhân bạn cần đến thăm khám tại cơ sở y tế.

Không thấy cử động thai:

Thai máy xuất hiện vào khoảng tháng thứ 5 của thai kỳ, cảm giác như “tôm búng” trong buồng tử cung; thai đạp thường xuất hiện từ tháng thứ 6-7. Nhiều khi thai “ngủ quên” không đạp khiến bà mẹ lo lắng. Thai đạp yếu hoặc không có cử động của thai, kèm theo không thấy bụng to dần lên là có thể thai chậm phát triển trong tử cung hoặc thiểu ối, khí đó bạn cần đến cơ sở y tế khám càng sớm càng tốt Hoặc cảm thấy bụng to lên nhanh, khó thở, không cảm nhận được thai máy hoặc thấy thai máy ở nhiều vị trí, cần đến bệnh viện để xác định có phải thai to hoặc đa ối, đa thai, hoặc có khối u…

 

Cẩm Nang Lần Đầu Làm Mẹ & Nuôi con

Vụ sức khỏe bà mẹ – trẻ em Việt nam

Nguồn: Bệnh viện Phụ sản Từ DŨ

ĂN GÌ ĐỂ THAI NHI PHÁT TRIỂN TỐT? 9+ loại thực phẩm tốt cho thai kỳ

Trong thai kỳ, phụ nữ mang thai cần xây dựng chế độ ăn uống hợp lý để giúp cho thai nhi phát triển khỏe mạnh. Vậy bà bầu nên ăn gì? Bài viết này sẽ gợi ý cho các mẹ bầu các loại thực phẩm bổ dưỡng cần bổ sung trong giai đoạn thai kỳ và những lưu ý cần tránh khi mang thai.

Nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho bà bầu

Chế độ ăn uống trong thai kỳ đóng vai trò rất quan trọng đối với sức khỏe của mẹ bầu và sự phát triển toàn diện của thai nhi. Trước khi giải đáp câu hỏi bà bầu nên ăn gì, cần hiểu rõ về nhu cầu dinh dưỡng của phụ nữ mang thai.

  • Năng lượng: Trong 3 tháng đầu thai kỳ, mẹ bầu cần khoảng 360 calo mỗi ngày, con số này tăng lên 475 kcal/ngày trong 3 tháng cuối thai kỳ.
  • Protein: hàm lượng từ thực phẩm động vật cần thiết là 15g/ngày trong 6 tháng đầu và tăng lên 18g/ngày vào 3 tháng cuối.
  • Chất béo: Bà bầu cần cung cấp khoảng 60g chất béo trong một ngày. Chất béo có tác dụng cung cấp năng lượng và hỗ trợ hấp thụ vitamin tan trong chất béo.
  • Vitamin: Việc bổ sung 500mcg/ngày vitamin A, 2.6mcg/ngày vitamin B12, 1.4mg/ngày vitamin B1 và 80mg/ngày vitamin C là quan trọng cho mẹ bầu.
  • Các loại khoáng chất khác: Canxi (800 – 1.000mg/ngày), sắt (tăng từ 15 – 30 mg/ngày), kẽm….
  • Nước: Mẹ bầu cần uống ít nhất 8 ly nước, tương đương 200ml mỗi ngày để tăng lưu thông tuần hoàn máu, đồng thời ngăn ngừa tình trạng táo bón.

height=

Nhu cầu dinh dưỡng của bà bầu

Bà bầu nên ăn gì theo từng giai đoạn thai kỳ?

Theo thời gian, nhu cầu về năng lượng và các chất dinh dưỡng của mẹ bầu sẽ trở nên cao hơn so với giai đoạn trước khi mang thai. Vậy bà bầu nên ăn gì trong từng giai đoạn?

Bà bầu tháng đầu nên ăn gì? Trong 3 tháng đầu tiên, vì giai đoạn này là thời kỳ hình thành hầu hết các cơ quan quan trọng của thai nhi, việc duy trì chế độ dinh dưỡng đủ chất, đa dạng thực phẩm, nhiều rau xanh và trái cây là vô cùng quan trọng.

Trong 3 tháng giữa, lúc này hệ xương, não bộ và các cơ quan khác của thai nhi đang phát triển mạnh mẽ, mẹ bầu cần bổ sung thực phẩm giàu kẽm với liều lượng 20mg/ngày.

Trong 3 tháng cuối, để đảm bảo sự phát triển cân nặng tốt cho thai nhi, mẹ bầu cần tăng lượng calo tiêu thụ khoảng 400 calo/ngày. Bên cạnh đó, việc bổ sung vitamin C và chất xơ là cần thiết, giúp giảm nguy cơ sinh non, đồng thời giảm tình trạng táo bón.

Ngoài ra, các khoáng chất thiết yếu như axit folic, canxi hay sắt cần được tăng cường bổ sung trong suốt 9 tháng mang thai để ngăn ngừa tình trạng thiếu máu và loãng xương.

height=

Chế độ dinh dưỡng theo từng giai đoạn thai kỳ

Bà bầu nên ăn gì?

Để đảm bảo sự đa dạng trong chế độ ăn uống, bà bầu nên bổ sung đầy đủ các nhóm thực phẩm hàng ngày. Dưới đây là 9+ loại thực phẩm tốt cho thai nhi mà mẹ bầu cần biết.

Sữa

Sữa là nguồn cung cấp protein và canxi quan trọng giúp hình thành và phát triển các cơ, xương và răng của thai nhi. Cả 2 chất này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển não bộ của thai nhi.

Cá hồi

Cá hồi, với axit béo omega-3, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hệ thống thần kinh của thai nhi, đồng thời còn giúp tăng cường sự phát triển của não bộ và trí tuệ. Các mẹ bầu có thể chế biến cá hồi qua nhiều cách đa dạng trong các bữa ăn như cá hồi áp chảo, cháo cá hồi…

Ngũ cốc

Ngũ cốc ít chất béo, lượng calo thấp nhưng vẫn đảm bảo cung cấp năng lượng cho cả mẹ bầu và thai nhi.Ngoài ra nó là thực phẩm dễ tiêu hóa, giúp mẹ bầu hạn chế nguy cơ tiểu đường thai kỳ và rối loạn tim mạch.

Các loại quả mọng

Bà bầu nên ăn gì? Các loại quả mọng như dâu tây, việt quất, cherry,… chứa nhiều chất chống oxy hóa và vitamin C, có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ mẹ bầu khỏi các tác nhân gây bệnh.

height=

Quả mọng cung cấp lượng vitamin và khoáng chất dồi dào

Khoai lang

Khoai lang là nguồn cung cấp beta-carotene, một hợp chất thực vật mà cơ thể bạn chuyển đổi thành vitamin A, có tác dụng quan trọng cho sự phát triển của thai nhi. Ngoài ra, trong khoai lang còn chứa lượng chất xơ cao giúp ổn định đường huyết và giảm nguy cơ táo bón khi mang thai.

Trứng

Trứng cung cấp protein và choline dồi dào, hỗ trợ sự phát triển của não bộ thai nhi và ngăn chặn nguy cơ khuyết tật ống thần kinh. Ngoài ra, trứng còn chứa nhiều vitamin D, giúp giảm nguy cơ tiền sản giật ở mẹ bầu.

Rau lá xanh

Các loại rau xanh chứa nhiều chất xơ, vitamin A, K, C và nhiều chất khoáng như canxi, sắt, kali, folate… tốt cho hệ tiêu hóa và tăng khả năng miễn dịch của cả mẹ và bé. Vitamin A có trong rau xanh còn giúp phát triển xương, da và thị lực cho bé.

Trái cây có múi

Trái cây có múi như cam, quýt, bưởi chanh cung cấp lượng vitamin C và axit folic khá cao. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức đề kháng và góp phần cải thiện khả năng hấp thụ sắt cũng như ngăn ngừa nguy cơ dị tật ở thai nhi.

Các loại đậu

Đậu là thực phẩm chứa lượng chất xơ, sắt, folate, protein và canxi rất tốt cho mẹ bầu và thai nhi,đặc biệt vào 3 tháng đầu thai kỳ. Có nhiều loại đậu mà mẹ bầu có thể bổ sung như đậu đen, đậu nành, đậu phộng, đậu lăng…

height=

Bà bầu nên ăn gì? Các loại đậu chứa nhiều chất dinh dưỡng cần thiết

Hướng dẫn bổ sung dinh dưỡng đúng cách cho bà bầu

Để việc bổ sung các loại thực phẩm dinh dưỡng cho mẹ bầu đúng cách, cần tuân thủ theo các hướng dẫn sau đây.

Bà bầu nên ăn thực phẩm nào mỗi ngày?

Để đảm bảo sự đa dạng trong chế độ ăn uống, bà bầu nên bao gồm một lượng đủ các nhóm thực phẩm hàng ngày. Điều này đảm bảo thai nhi nhận được đủ chất dinh dưỡng cần thiết.

Để đảm bảo chế độ ăn uống đầy đủ, hãy tăng cường bổ sung trái cây và rau củ, đặc biệt là các loại rau xanh. Đồng thời, đảm bảo tiêu thụ đủ protein như cá hồi và sữa ít chất béo.

Bạn có thể sử dụng thực phẩm bổ sung bao gồm các loại hạt, ngũ cốc nguyên hạt, trái cây khô, sữa đậu nành không đường. Hơn thế nữa, mẹ bầu cần nhớ uống đủ nước để duy trì sức khỏe tốt.

Thực phẩm nào nên tránh khi mang thai?

Bên cạnh việc bổ sung các loại thực phẩm cần thiết, bà bầu cũng cần tránh những thực phẩm có thể gây hại cho thai nhi.

Một số loại thực phẩm bà bầu nên tránh bao gồm:

  • Thực phẩm nhiều đường: Ăn quá nhiều đường sẽ khiến mẹ có nguy cơ tiểu đường thai kỳ dẫn đến những hậu quả khôn lường trong quá trình sinh con.
  • Cafein: Các chất chứa nhiều cafein như cà phê, trà, chocolate có hại cho sự phát triển của thai nhi, tăng nguy cơ sảy thai. Nó còn làm mẹ bầu có nguy cơ tăng huyết áp, tiền sản giật hoặc tiêu hóa kém.
  • Đồ uống chứa cồn: Thức uống chứa cồn như rượu bia có khả năng gia tăng nguy cơ sảy thai, ảnh hưởng đến chất lượng sữa mẹ sau khi sinh.
  • Thịt sống: Thịt chưa nấu chín hoặc thịt sống làm tăng nguy cơ nhiễm trùng từ một số vi khuẩn hoặc ký sinh trùng.
  • Thực phẩm đã qua chế biến: Xúc xích, thịt nguội có thể bị nhiễm vi khuẩn trong quá trình chế biến hoặc bảo quản.
  • Trứng sống: Ăn trứng sống có thể bị nhiễm Salmonella làm tăng nguy cơ sinh non và dị tật thai nhi.
  • Cá chứa hàm lượng thuỷ ngân cao: Phụ nữ mang thai không nên ăn cá có hàm lượng thuỷ ngân cao quá 1-2 lần/tháng. Một số loại cá có chứa thuỷ ngân cao như: cá mập, cá ngừ và cá thu.

Gợi ý món ăn bổ dưỡng cho bà bầu

Cùng tham khảo một số món ăn giàu dinh dưỡng dành cho mẹ bầu sau đây:

Cháo gà

Thịt gà chứa protein, chất sắt cao tốt cho não bộ của trẻ. Bà bầu có thể nấu cháo gà với hành tây, nấm hương hoặc cà rốt để tăng hương vị món ăn.

Cháo cá

Các loại cháo cá bổ dưỡng cho thai phụ như cháo cá chép, cháo cá hồi,… giúp cung cấp nhiều omega-3, vitamin và khoáng chất, nên mẹ bầu có thể ăn thường xuyên trong 3 tháng đầu.

Rau xanh

Mẹ bầu có thể sử dụng các loại rau xanh như cải bó xôi, rau cải xanh… để làm nước ép, nấu canh với tôm thịt, salad hoặc rau xào. Đây là thực phẩm cung cấp các dưỡng chất dinh dưỡng cần thiết và rất tốt cho hệ tiêu hóa của bà bầu.

Trứng luộc

Trứng chứa rất nhiều dưỡng chất như chất sắt, vitamin D, canxi,… cần thiết cho sự phát triển của thai nhi. Bà bầu có thể ăn các món từ trứng như thịt kho trứng, trứng luộc,… và hạn chế các món trứng nhiều dầu mỡ như chiên, rán.

Bột mè đen

Bột mè đen có tác dụng ngăn ngừa các bệnh thường gặp ở phụ nữ mang thai và hỗ trợ phát triển trí não thai nhi. Việc uống bột mè đen trong 3 tháng cuối cùng giúp mẹ bầu chuyển dạ nhanh hơn.

Qua bài viết này đã chia sẻ thông tin bổ ích về việc bà bầu nên ăn gì, hy vọng rằng các mẹ bầu có thêm kiến thức để thực hiện một chế độ ăn uống lành mạnh giúp tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi.

Nguồn tham khảo: Tổng hợp

8 Loại bệnh thường gặp ở TRẺ EM mùa nắng nóng – Cách phòng bệnh ở nhà

Mùa hè là thời điểm thích hợp để các loại vi khuẩn và virus phát triển,. Sức đề kháng của trẻ còn kém cũng như hệ miễn dịch chưa hoàn thiện dẫn đến trẻ nhỏ dễ mắc phải một số loại bệnh nguy hiểm. Chúng ta cũng tìm hiểu những loại bệnh thường gặp ở trẻ nhỏ và cách phòng bệnh tại nhà.

1. Bệnh tiêu chảy

Bệnh tiêu chảy thường sẽ bùng phát vào thời điểm mùa hè. Thức ăn nếu không được bảo quản tốt vào mùa Hè thì sẽ rất dễ bị ôi thiu. Vi khuẩn và virus có thể phát tán trong không khí sẽ làm trẻ dễ bị nhiệm mầm bệnh tiêu chảy. Ngoài ra vào thời tiết nắng nóng nên trẻ nhỏ cũng cần bổ sung lượng nước nhiều hơn, nếu trẻ uống phải những loại nước không đảm chất lượng cũng có thể gây ra bệnh tiêu chảy ở trẻ nhỏ.

2. Ngộ độc thức ăn

Thời tiết nắng nóng thì thức ăn thường sẽ nhanh bị ôi thiu nếu không được bảo quản tốt. Nếu trẻ ăn phải những thực phẩm ôi thiu là nguyên nhân gây ra bệnh ngộ độc thức ăn ở trẻ em. Ngoài ra chế biến thực phẩm không đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, nhất là các khu bếp ở các trường học không đảm bảo vệ sinh cũng là nguyên nhân gây ra những bệnh này.

3. Nhiễm siêu vi

Mùa hè cũng là thời điểm khiến trẻ dễ bị nhiễm siêu vi dẫn đến việc trẻ bị sốt, phát ban, quấy khóc, nôn ói, ăn uống khó khăn,… Một số siêu vi nguy hiểm có thể gây hại cho trẻ mà phụ huynh cần phải chú ý chủ động phòng ngừa bằng các loại vacxin phòng bệnh truyền nhiễm như siêu vi cúm, thủy đậu, sởi, bệnh quai bị, bệnh sốt phát ban Rubella,…

4. Viêm não Nhật Bản

Tỷ lệ mắc bệnh viêm não nhật bản B ở trẻ em thường tăng cao hơn mùa mưa. Đây là bệnh lý khá nguy hiểm nếu để bệnh diễn tiến nặng mà không được phát hiện kịp thời có thể gây ra tử vong. Tuy nhiên, bệnh lý này hiện nay đã có vacxin viêm não Nhật Bản, phần nào làm giảm bớt nguy cơ cho trẻ em.

5. Viêm màng não ở trẻ em

Viêm màng não là một dạng nhiễm trùng ở các lớp mô quanh não bộ và tủy sống và thường do vi khuẩn HI, phế cầu, mô cầu hoặc do virut, kí sinh, nấm gây ra. Số lượng trẻ nhập viện vì bệnh viêm màng não ngày càng tăng cao, đáng ngại là trong số các trẻ nhập viện, có rất nhiều trường hợp bị biến chứng nặng, điển hình là biến chứng thần kinh co giật.

6. Bệnh tay chân miệng (TCM)

Bệnh thường xảy ra ở trẻ dưới 5 tuổi; nhiều nhất là ở nhóm trẻ dưới 3 tuổi, khả năng lây lan rất cao gây nhiều lo lắng cho gia đình có trẻ nhỏ. Bệnh liên quan đặc biệt đến vấn đề vệ sinh cá nhân và môi trường. Tay chân miệng trở nên nguy hiểm hơn nếu xuất hiện các biến chứng về thần kinh như run chi, co giật, gồng người, hốt hoảng, lơ mơ,… Nếu trẻ gặp những biểu hiện này, phụ huynh nên đưa trẻ đến bệnh viện để được kịp thời chữa trị.

7. Sốt xuất huyết (SXH)

Sốt xuất huyết là căn bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Dengue gây ra. Muỗi vằn là nguyên nhân lây lan bệnh, truyền virus Dengue từ người bệnh sang người khỏe mạnh. Bệnh thường gia tăng vào mùa mưa. Khi ở dạng nhẹ bệnh sẽ gây sốt cao, phát ban, đau cơ và khớp, rối loạn đông máu, suy đa tạng,… Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến sốt xuất huyết dạng nặng gây chảy máu nặng, giảm huyết áp đột ngột (sốc) và tử vong.

8. Các bệnh khác

Giữa thời tiết oi bức, nhiệt độ môi trường tăng cao làm trẻ em thường bị chứng rôm sảy gây ngứa ngáy rất khó chịu. Hoặc trẻ có thể bị say nắng nếu chơi ở ngoài nắng nóng quá lâu. Vì cơ thể trẻ bị mất nước và muối khoáng khá nhiều qua sự bài tiết mồ hôi trên da, qua hơi thở vì thời tiết nắng nóng.

Cách phòng ngừa các bệnh cho trẻ em vào mùa Hè

1. Tạo môi trường sống trong lành và an toàn

Các mẹ có thể sử dụng máy xông tinh dầu khử khuẩn để loại bỏ vi khuẩn và virus trong không khí. Luôn giữ môi trường sống thông thoáng, trong lành như: phát quang môi trường, loại bỏ những nơi nước đọng nhằm ngăn chặn sự phát triển của muỗi vằn là trung gian truyền bệnh sốt xuất huyết, giúp hạn chế sự lây nhiễm của các bệnh lý truyền nhiễm nguy hiểm. Ngoài ra, phụ huynh nên tạo thói quen khi ngủ mắc màn, tham gia phong trào diệt lăng quăng,…

2. Tăng cường lượng dịch uống

Luôn luôn tăng cường lượng nước cần thiết cho cơ thể, đặc biệt là những loại nước uống giàu khoáng chất và nhiều vitamin như các loại nước ép trái cây, nước cam tươi, nước dừa tươi, nước sôi nguội,… giúp cơ thể trẻ luôn luôn mát mẻ và tăng cường sức khỏe để chống chọi với bệnh tật.

3. Vệ sinh cá nhân tốt

Tạo dựng thói quen rửa tay sạch sẽ- đúng cách trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh và chơi đùa, sẽ giúp trẻ loại bỏ hiệu quả những tác nhân gây bệnh nguy hiểm từ chính đôi bàn tay của mình.

4. Chế biến thực phẩm đảm bảo vệ sinh

Các mẹ tuyệt đối không bao giờ xay thức ăn và xay sinh tố cho trẻ nhỏ chung 1 cối xay. Việc làm này có thể gây ra các loại bệnh về đường tiêu hóa có thể gây hại cho sức khỏe của trẻ

5. Tiêm ngừa đầy đủ

Những loại bệnh lý nguy hiểm phù hợp với lứa tuổi của trẻ bằng các loại vắc xin sẵn có, giúp trẻ được bảo vệ tốt nhất trong suốt mùa nắng nóng này.

Khí hư khi mang thai có phải là bất thường?

Với phụ nữ mang thai, dịch tiết âm đạo tăng là hiện tượng không đáng ngại. Khí hư bình thường sẽ có màu trong hoặc trắng sữa, loãng, không có mùi khó chịu.

Mang thai gây ra những thay đổi lớn về thể chất và nội tiết tố, và một trong những thay đổi rõ ràng nhất là khí hư. Trong thời kỳ mang thai, khí hư sẽ tăng lên và có thể thay đổi về độ đặc, độ dày, tần suất và số lượng.

Mặc dù đây là hiện tượng phổ biến, việc hiểu được khí hư thế nào là bình thường và bất thường, và khi nào cần đi khám là rất quan trọng.

Khí hư bình thường và bất thường trong thai kỳ

Theo Health Shots, dưới đây là một số yếu tố chính để phân biệt khí hư bình thường hay bất thường khi mang thai, theo nghiên cứu được công bố trên tạp chí y khoa Cureus.

Màu sắc và độ đồng nhất:

  • Bình thường: Dịch tiết trong, trắng sữa hoặc hơi vàng. Độ đặc có thể loãng như nước hoặc đặc và sánh như kem.
  • Bất thường: Khí hư màu xanh lá cây, vàng hoặc xám, đặc biệt nếu kèm theo mùi hôi. Sự thay đổi về độ đặc, chẳng hạn trở nên đặc hoặc vón cục bất thường, cũng có thể là dấu hiệu đáng lo ngại.

Mùi:

  • Bình thường: Nhẹ hoặc không có mùi.
  • Bất thường: Mùi mạnh, khó chịu, đặc biệt nếu có mùi tanh hoặc hăng. Điều này có thể chỉ ra tình trạng nhiễm trùng như viêm âm đạo do vi khuẩn.

Số lượng

  • Bình thường: Lượng dịch tiết tăng là hiện tượng bình thường trong thai kỳ.
  • Bất thường: Khí hư quá nhiều thấm qua nhiều miếng lót hoặc tampon mỗi ngày. Đây có thể là dấu hiệu của vấn đề nghiêm trọng hơn.

Triệu chứng

  • Bình thường: Không có triệu chứng đi kèm.
  • Bất thường: Ngứa, rát hoặc kích ứng ở vùng âm đạo. Các triệu chứng này, cùng với khí hư bất thường, có thể chỉ ra tình trạng nhiễm trùng hoặc tình trạng tiềm ẩn khác.

Thời gian

  • Bình thường: Lượng dịch tiết có thể tăng lên vào tam cá nguyệt thứ hai và thứ ba.
  • Bất thường: Nếu bạn nhận thấy sự thay đổi đột ngột về dịch tiết hoặc các triệu chứng, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của thai kỳ, điều quan trọng là phải đi khám.

Cách khắc phục

Sau đây là một số cách tự nhiên có thể giúp giảm khí hư tạm thời:

– Duy trì vệ sinh đúng cách: Vệ sinh nhẹ nhàng bằng nước ấm và xà phòng nhẹ, không mùi có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng. Tránh sử dụng xà phòng mạnh, thuốc thụt rửa hoặc các sản phẩm vệ sinh phụ nữ có mùi thơm.

– Mặc đồ lót thoáng khí: Chọn đồ lót bằng cotton để không khí lưu thông tốt hơn. Tránh mặc quần áo bó sát có thể giữ ẩm và vi khuẩn.

– Tránh các chất gây kích ứng: Hạn chế hoặc tránh các chất gây kích ứng như xà phòng thơm, bồn tắm tạo bọt và chất tẩy rửa mạnh. Những chất này có thể phá vỡ sự cân bằng tự nhiên của âm đạo.

– Thuốc thảo dược: Một số loại thuốc thảo dược, chẳng hạn tỏi hoặc dầu cây trà, đã được sử dụng để điều trị nhiễm trùng âm đạo.

– Ăn chế độ ăn lành mạnh: Bao gồm chế độ ăn nhiều trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc để hỗ trợ hệ thống miễn dịch và sức khỏe tổng thể. Lượng đường nạp vào cao có thể thúc đẩy nhiễm trùng nấm men, vì vậy tiêu thụ đường vừa phải có thể có lợi.

Một số phụ nữ thấy dễ chịu hơn khi bị nhiễm nấm men bằng cách ăn sữa chua không đường, có chứa vi khuẩn sống và hoạt động. Các lợi khuẩn trong sữa chua giúp khôi phục sự cân bằng của vi khuẩn trong âm đạo.

Mẹ bầu cần làm gì khi bị đau xương chậu trong thai kỳ?

Đau xương chậu (Pelvic Girdle Pain) là gì?

Xương chậu là một vòng xương bao quanh cơ thể tại vùng cuối cột sống (vùng chậu hông). Đau xương chậu (PGP) được mô tả là cơn đau ở các khớp tạo nên xương chậu, khớp cùng chậu ở phía sau và khớp mu ở phía trước. Nó cũng có thể ảnh hưởng đến các khu vực khác như lưng dưới, hông hoặc đùi.

Đau xương chậu trong thai kỳ rất thường gặp. Ước tính có khoảng 1/5 phụ nữ mang thai bị ảnh hưởng ở các mức độ khác nhau. Càng về cuối thai kỳ tần xuất gặp phải càng nhiều.

PGP có nhiều mức độ từ nhẹ đến nặng và có thể điều trị được ở bất kỳ giai đoạn nào của thai kỳ. Càng được điều trị sớm, bạn càng có nhiều khả năng cải thiện tốt hơn. Việc điều trị là an toàn trong suốt thai kỳ.

 

Đau xương chậu trong thai kỳ do nguyên nhân gì?

Vùng xương chậu có 3 khớp, 2 khớp cùng chậu phía sau và khớp vệ phía trước. Bình thường các khớp chuyển động đồng bộ với biên độ nhẹ. PGP xảy ra có thể do các khớp cử động không đều hay những thay đổi trong hoạt động của các cơ vùng bụng, hông và sàn chậu, dẫn đến xương chậu trở nên kém ổn định, gây đau. Khi em bé của bạn lớn lên trong bụng mẹ, trọng lượng và áp lực trong khoang bụng tăng thêm, cùng với sự thay đổi trong cách bạn ngồi hoặc đứng sẽ tạo nên áp lực lớn hơn lên xương chậu, khiến các khớp bị kéo căng hơn bình thường. Khả năng bị PGP tăng lên nếu bạn từng có vấn đề về lưng hoặc bị chấn thương xương chậu trước đây. Một số phụ nữ cũng bị đau do sự thay đổi hormone trong thai kỳ.

Yếu tố nguy cơ của PGP

  • Tiền căn đau xương chậu hoặc thắt lưng.
  • Chấn thương vùng chậu trước đây.
  • Mang thai từ lần 2 trở lên.
  • Làm việc tay chân nặng nhọc, điều kiện làm việc khó khăn hoặc tư thế làm việc kém.
  • PGP trong lần mang thai trước.
  • Tăng trọng lượng cơ thể quá mức trước hoặc sau mang thai.

 

 

 

Tôi có thể làm gì để giảm triệu chứng đau?

Tuỳ vào mức độ đau và công việc hằng ngày, bạn có thể áp dụng một số biện pháp sau đây để cải thiện triệu chứng.

  • Duy trì hoạt động nhưng cũng phải nghỉ ngơi nhiều
  • Đi giày bệt. Nếu việc đi lại khó khăn và đau đớn, hãy thử thay đổi độ dài và tốc độ sải chân.
  • Đi cầu thang lần lượt (dẫn đầu với chân ít đau khi đi lên cầu thang và với chân đau khi xuống cầu thang)
  • Thay đổi vị trí thường xuyên – cố gắng không ngồi quá 30 phút mỗi lần
  • Ngồi để mặc và cởi quần áo, tránh đứng bằng 1 chân.
  • Đặt trọng lượng bằng nhau trên mỗi chân khi bạn đứng. Mang balo thay vì mang túi xách lệch 1 bên.
  • Cố gắng giữ hai gối của bạn cùng nhau khi lên và xuống xe
  • Nằm nghiêng về bên ít đau hơn khi ngủ
  • Giữ hai đầu gối của bạn cùng nhau khi trở mình trên giường.
  • Sử dụng 1 cái gối mềm dưới bụng và giữa hai chân để hỗ trợ thêm khi nằm trên giường.

Bạn nên TRÁNH bất cứ điều gì có thể làm cho triệu chứng đau tồi tệ hơn, chẳng hạn như:

  • Đứng bằng một chân hoặc bắt chéo chân.
  • Nâng hoặc đẩy vật nặng
  • Lên xuống cầu thang quá thường xuyên
  • Khom lưng, uốn cong hoặc vặn người để nâng hoặc bế trẻ bằng một bên hông
  • Ngồi trên sàn, ngồi vặn vẹo, ngồi hoặc đứng trong thời gian dài

 

Có những phương pháp điều trị nào?

Chuyên gia vật lý trị liệu sẽ đề xuất phương pháp điều trị phù hợp cho bạn. Điều này có thể bao gồm:

  • Bạn sẽ được tư vấn về các vị trí tốt nhất để vận động và nghỉ ngơi, cũng như cách điều chỉnh nhịp độ các hoạt động để giảm bớt cơn đau.
  • Các bài tập sẽ giúp giảm đau và cho phép bạn đi lại dễ dàng hơn. Tập tăng cường cơ bụng và cơ sàn chậu sẽ cải thiện sự cân bằng và tư thế của bạn, giúp cột sống ổn định hơn.
  • Liệu pháp nắn bóp cho các cơ khớp bởi nhà vật lý trị liệu hoặc chuyên gia nắn khớp xương chuyên về PGP trong thai kỳ. Điều này sẽ không gây đau đớn.
  • Tắm nước ấm, chườm nóng hoặc chườm đá
  • Thủy liệu pháp
  • Châm cứu
  • Mang đai hỗ trợ hoặc nạng.

Đối với hầu hết phụ nữ, chẩn đoán và điều trị sớm sẽ ngăn chặn các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn, giảm đau và giúp bạn tiếp tục các hoạt động bình thường hàng ngày.

 Tôi đã thử các biện pháp này nhưng vẫn còn đau và không thể đi lại. Lựa chọn của tôi là gì?

Bị đau dữ dội và không thể đi lại dễ dàng có thể khiến bạn vô cùng căng thẳng. Hãy nói chuyện với bác sĩ nếu bạn cảm thấy mình đang gặp khó khăn. Nếu bạn tiếp tục bị đau dữ dội hoặc hạn chế khả năng vận động, bạn nên xem xét:

  • Sử dụng thuốc giảm đau. Paracetamol an toàn trong thai kỳ và có thể hữu ích nếu dùng với liều hằng ngày. Nếu bạn cần giảm đau mạnh hơn, bác sĩ sẽ thảo luận với bạn về vấn đề này.
  • Sử dụng dụng cụ hỗ trợ như nạng hoặc xe lăn trong thời gian ngắn. Có thể có các thiết bị như ván tắm, ghế tắm, đòn bẩy giường và bệ ngồi toilet cao.
  • Thay đổi lối sống của bạn, chẳng hạn như nhờ người khác giúp đỡ các công việc gia đình hoặc mua sắm.
  • Nếu bạn đi làm, không nên ngồi quá lâu hoặc nâng vật nặng. Bạn nên cân nhắc việc rút ngắn thời gian làm việc hoặc dừng công việc sớm hơn dự định nếu các triệu chứng nghiêm trọng.

Nếu quá đau hoặc khả năng vận động hạn chế nhiều, bạn có thể được đề nghị nhập viện, vật lý trị liệu và giảm đau thường xuyên.

Đau xương chậu có xu hướng không thuyên giảm hoàn toàn cho đến khi em bé được sinh ra, nhưng tiếp nhận điều trị từ các bác sĩ có kinh nghiệm sẽ giúp cải thiện các triệu chứng rất nhiều

Nguồn: Bệnh viện Từ Dũ

Các triệu chứng cảnh báo viêm họng liên cầu khuẩn

Viêm họng liên cầu khuẩn là bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn Streptococcus gây ra. Bệnh thường gặp nhất ở trẻ em 5-15 tuổi, rất dễ lây lan kể cả khi không có triệu chứng.

 

Viêm họng liên cầu khuẩn thường gặp nhất ở trẻ em 5-15 tuổi. Ảnh: Shutterstock.

Viêm họng liên cầu khuẩn là tình trạng nhiễm trùng ở cổ họng và amidan do vi khuẩn Streptococcus nhóm A (liên cầu khuẩn nhóm A) gây ra. Đây là tình trạng nhiễm trùng ở cổ họng và amidan (hạch bạch huyết ở phía sau miệng). Tình trạng viêm này thường ảnh hưởng đến vùng xung quanh cổ họng, gây ra đau và viêm họng, amidan rất nặng.

Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Mỹ (CDC), có khoảng 1 trong 10 người lớn và 3 trong 10 trẻ em bị đau họng là do viêm họng liên cầu khuẩn.

Triệu chứng phổ biến

Theo Cleveland Clinic, các triệu chứng ban đầu của viêm họng liên cầu khuẩn bao gồm đau họng đột ngột. Ngoài ra, người bệnh có thể bị sốt rất nhanh, với nhiệt độ cao nhất vào ngày thứ hai bị nhiễm trùng.

Các dấu hiệu khác của bệnh viêm họng liên cầu khuẩn bao gồm:

  • Ớn lạnh
  • Đau đầu
  • Mất cảm giác thèm ăn
  • Đau bụng
  • Buồn nôn và nôn

Một triệu chứng mà viêm họng liên cầu khuẩn thường không gây ra là ho. Nếu bạn bị ho và các triệu chứng cảm lạnh khác, có thể bạn bị nhiễm virus chứ không phải viêm họng liên cầu khuẩn. Ngoài ra, một số người bị viêm họng liên cầu khuẩn không biểu hiện bất kỳ triệu chứng nào.

Khi bị viêm họng liên cầu khuẩn, cổ họng và amidan có thể xuất hiện màu đỏ, đau và sưng hoặc có các mảng trắng, đốm hoặc vệt mủ. Ngoài ra, người bệnh dễ phát triển các đốm nhỏ màu đỏ trên vòm miệng gọi là xuất huyết.

Tùy thuộc vào chủng vi khuẩn, bạn cũng có thể bị phát ban do viêm họng liên cầu khuẩn (sốt ban đỏ). Ban đầu, phát ban xuất hiện ở cổ và ngực, nhưng lan sang các bộ phận khác trên cơ thể. Vi khuẩn Streptococcus nhóm A cũng có thể lây nhiễm vào da và gây ra các vết loét. Khi điều này xảy ra, tình trạng nhiễm trùng được gọi là chốc lở.

Viem hong lien cau khuan anh 1
Viêm họng liên cầu khuẩn có triệu chứng đặc trưng là đau và viêm họng, sưng amidan rất nặng. Ảnh: Raisingchildrennetwork.

Viêm họng liên cầu khuẩn lây lan thế nào?

Viêm họng liên cầu khuẩn rất dễ lây. Một số người bị nhiễm trùng không có triệu chứng hoặc trông có vẻ ốm. Nhưng ngay cả khi không có triệu chứng, bạn vẫn dễ dàng lây nhiễm cho người khác. Tuy nhiên, những người biểu hiện triệu chứng hoặc có vẻ ốm có khả năng lây nhiễm cao hơn những người không có triệu chứng.

Vi khuẩn gây viêm họng liên cầu khuẩn thường sống trong mũi và họng. Khi hắt hơi, ho hoặc nói chuyện, người bệnh lây nhiễm qua các giọt hô hấp. Những người khác có thể bị nhiễm trùng nếu họ:

  • Hít phải những giọt bắn
  • Chạm vào vật có chứa các giọt bắn rồi chạm vào mũi hoặc miệng
  • Chia sẻ đồ dùng cá nhân (chẳng hạn uống chung một ly nước).

Vi khuẩn gây viêm họng liên cầu khuẩn sống trong các vết loét bị nhiễm trùng trên da. Những người khác bị nhiễm trùng nếu họ chạm vào vết loét của người bệnh hoặc tiếp xúc với chất lỏng từ vết loét.

Thời gian ủ bệnh viêm họng liên cầu khuẩn là 2-5 ngày. Bạn có thể lây nhiễm cho người khác trong thời gian này. Nếu đang dùng thuốc kháng sinh, bạn sẽ không lây nhiễm sau 24-48 giờ đầu điều trị.

Viêm họng liên cầu khuẩn thường gặp nhất ở trẻ em trong độ tuổi đi học, từ 5 đến 15 tuổi. Nhưng bệnh cũng ảnh hưởng đến anh chị em ruột, cha mẹ, giáo viên và những người chăm sóc khác tiếp xúc trực tiếp với trẻ trong độ tuổi đi học.

Ngoài ra, những người sống trong môi trường nhóm là hộ gia đình, nhà trẻ, trường học, doanh trại quân đội có nguy cơ mắc bệnh viêm họng liên cầu khuẩn cao hơn.

Cách giảm đau trong kỳ kinh nguyệt

Nhiều phụ nữ phải chịu đựng cơn đau bụng mỗi kỳ kinh, triệu chứng đau gây khó chịu và làm giảm chất lượng sống, thậm chí ảnh hưởng đến sức khoẻ tinh thần.

Chườm nước ấm giúp phụ nữ giảm đau trong kỳ kinh nguyệt. Ảnh: Tạo bởi AI.

Theo ThS.BS Lê Võ Minh Hương, Phòng Công tác Xã hội, Bệnh viện Từ Dũ (TP.HCM), kinh nguyệt là hiện tượng ra huyết âm đạo định kỳ hàng tháng ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Tuy nhiên, không ít người phải đối mặt với những cơn đau bụng dưới khi đến kỳ kinh, tình trạng này được gọi là thống kinh.

Cơn đau thường xuất hiện ở vùng bụng dưới ngay khi hành kinh, kéo dài từ 2-3 ngày, đôi khi lâu hơn. Mức độ đau có thể từ nhẹ như cảm giác trằn nặng đến dữ dội, thậm chí kéo dài suốt chu kỳ kinh, gây ra những cơn đau mạn tính dai dẳng.

Để giảm đau bụng kinh nhanh chóng, chị em có thể áp dụng một số biện pháp sau:

1. Sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn

Thuốc giảm đau không kê đơn là lựa chọn phổ biến để kiểm soát cơn đau. Các loại thuốc thuộc nhóm NSAIDs như Ibuprofen hoặc Diclofenac có thể giúp giảm đau tạm thời. Nếu dự đoán được ngày hành kinh, bạn có thể dùng thuốc trước đó vài ngày để ngăn ngừa. Tuy nhiên, cần tuân thủ đúng liều lượng hướng dẫn, tránh lạm dụng để hạn chế tác dụng phụ.

2. Áp dụng nhiệt độ ấm

Chườm ấm là một phương pháp đơn giản nhưng hiệu quả. Bạn có thể dùng túi chườm hoặc chai nước ấm (khoảng 40°C) đặt lên vùng bụng dưới. Tắm nước ấm cũng giúp cơ thể thư giãn, giảm cảm giác khó chịu.

3. Massage nhẹ nhàng

Massage vùng bụng dưới, hai bên hông và thắt lưng có thể làm dịu cơn đau âm ỉ. Nên thực hiện vài ngày trước kỳ kinh và kết hợp với dầu massage để tăng hiệu quả.

4. Điều chỉnh chế độ ăn uống

Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm đau:

– Hạn chế: Thực phẩm gây viêm như tinh bột tinh chế, đường, muối, đồ ăn nhanh, chất béo bão hòa và các chất kích thích (rượu, caffeine).

– Tăng cường:

  • Chất xơ: Trái cây, rau củ, đậu và ngũ cốc.
  • Chất sắt: Rau lá xanh đậm, bông cải xanh, các loại hạt.
  • Omega-3: Cá hồi, cá mòi, quả óc chó, hạt chia, hạt lanh.
  • Chất chống oxy hóa: Cam, quả mọng, sô-cô-la đen, rau bina, củ cải đường.

5. Bổ sung dưỡng chất và vận động

  • Nghệ và Vitamin E: Uống nghệ hoặc bổ sung Vitamin E có thể hỗ trợ giảm viêm và đau.
  • Tập thể dục nhẹ: Các bài tập như Yoga, Pilates hoặc tư thế nằm nghiêng, kéo đầu gối vào ngực giúp giảm áp lực lưng và bụng.

Nếu các biện pháp trên không hiệu quả, cơn đau vẫn kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng, ThS.BS Lê Võ Minh Hương khuyến cáo chị em nên đến cơ sở y tế để được thăm khám và tư vấn kịp thời

5 sai lầm phổ biến khi dùng thuốc trị tiêu chảy cấp ở trẻ

Bệnh tiêu chảy cấp ở trẻ em không khó điều trị, chỉ cần điều trị đúng, sớm kết hợp với chăm sóc tốt sẽ giúp trẻ nhanh hồi phục.

Tiêu chảy cấp thường do virus hoặc vi khuẩn gây ra, ở thể nhẹ có thể điều trị và theo dõi tại nhà. Tuy nhiên, trên thực tế lâm sàng có không ít cha mẹ chưa hiểu rõ về biện pháp điều trị cũng như chăm sóc nên đã có những sai lầm khiến bệnh nặng hơn.

Một số sai lầm thường gặp khi điều trị tiêu chảy cấp

Cho con uống ít nước vì sợ trẻ đi ngoài nhiều hơn

Nhiều cha mẹ cho rằng trẻ mắc tiêu chảy nên uống ít nước, có thể giúp giảm thiểu số lần bé đi ngoài. Tuy nhiên, đây là một quan niệm sai lầm, thậm chí có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe của trẻ, bởi nước không làm cho tình trạng tiêu chảy cấp trở nên nặng hơn.

Nguyên nhân đi ngoài là ruột bị kích thích và tăng dịch ruột chứ không liên quan đến việc bổ sung nước. Khi đi ngoài liên tục, cơ thể sẽ bị mất nước sẽ dẫn đến thiếu nước, mất điện giải… dễ gây biến chứng nghiêm trọng nhất.

Benh tieu chay cap anh 1
Trẻ bị tiêu chảy cấp thường có các triệu chứng rầm rộ.

Mất nước ở giai đoạn nhẹ, có thể chỉ cần bù nước và điện giải thì cơ thể đã hồi phục, nhưng ở giai đoạn nặng thì cực kỳ nguy hiểm, có thể đe dọa đến tính mạng. Do đó, việc cho trẻ uống đủ nước, tốt nhất là cho uống oresol để bổ sung nước và điện giải cho trẻ. Trường hợp trẻ tiêu chảy kèm theo nôn hoặc trẻ không hợp tác uống oresol, cần đưa trẻ đến trung tâm y tế có chuyên khoa nhi để được truyền dịch.

Cho trẻ uống các thuốc cầm tiêu chảy

Khi thấy trẻ bị đi ngoài ra phân lỏng nhiều lần, người sọp đi nhanh nên không ít bố mẹ, ông bà lo lắng đã tự ý mua thuốc cầm tiêu chảy. Đây là sai lầm nghiêm trọng mà mọi người trong gia đình cần tránh.

Việc đi tiêu nhiều cũng là cách để cơ thể đẩy chất độc, virus, vi khuẩn ra khỏi cơ thể. Hầu hết thuốc cầm tiêu chảy hiện nay đều có tác động làm giảm nhu động ruột, từ đó phân không được đẩy ra ngoài và hạn chế sự tự đào thải của cơ thể (nghĩa là thực chất trẻ vẫn bị tiêu chảy nhưng lại không thải phân ra ngoài). Phân dồn ứ lại trong ruột sẽ khiến trẻ bị bệnh nặng hơn, đau bụng, viêm ruột, tắc ruột… thậm chí có thể nguy hiểm tính mạng.

Vì thế trong trường hợp này, hoàn toàn không cần cho trẻ uống thuốc cầm tiêu chảy, kể cả các loại lá như: Búp ổi non, nước sắc vỏ măng cụt…

Cho trẻ uống thuốc chống nôn

Nhiều trẻ bị tiêu chảy cấp có kèm triệu chứng buồn nôn và nôn, không ít người đã tự ý cho con uống thuốc chống nôn domperidone hoặc metoclopramide. Đây là hai thuốc có thể giúp trẻ ngừng nôn nhanh chóng, nhưng thuốc có chỉ định cụ thể chứ không tùy ý sử dụng.

Thuốc chống nôn có thể gây ra những tác dụng phụ, tùy thuộc vào loại thuốc và cơ địa của mỗi trẻ như: Buồn ngủ hoặc mệt mỏi, trẻ có thể trở nên ít hoạt động và ngủ nhiều hơn, rối loạn tiêu hóa, thay đổi tâm trạng, tác động đến hệ thần kinh… Do đó chỉ cho trẻ dùng thuốc chống nôn khi có chỉ định từ bác sĩ.

Dùng kháng sinh

Nhiều cha mẹ vẫn còn suy nghĩ hễ ốm là cần phải uống kháng sinh. Khi thấy trẻ bị tiêu chảy thì mua kháng sinh về cho con uống, đây cũng là một sai lầm thường gặp. Thực tế, kháng sinh vẫn được bác sĩ kê đơn, nhưng chỉ khi trẻ bị tiêu chảy cấp do nhiễm vi khuẩn, còn với tiêu chảy cấp do các nguyên nhân khác thì kháng sinh đều không có tác dụng. Nếu tự ý cho trẻ uống thuốc còn khiến trẻ gặp phải tác dụng phụ, trong đó có rối loạn tiêu hóa khiến tình trạng tiêu chảy nghiêm trọng hơn và tăng nguy cơ kháng kháng sinh…

Bổ sung men tiêu hóa

Khi trẻ bị tiêu chảy, nhiều cha mẹ sẽ bổ sung ngay men tiêu hóa cho con, nhưng đây là một sai lầm, bởi men tiêu hóa không có tác dụng điều trị bệnh tiêu chảy mà chỉ được bác sĩ chỉ định khi mắc một số bệnh lý đặc biệt.

Trường hợp trẻ bị tiêu chảy, có thể bổ sung men vi sinh, bởi lúc này các lợi khuẩn đường ruột của trẻ bị suy giảm nên bổ sung men vi sinh sẽ có tác dụng tăng tỷ lệ lợi khuẩn, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, nâng cao sức đề kháng, giúp trẻ tiêu hóa khỏe và hấp thụ thức ăn tốt hơn.

Benh tieu chay cap anh 2
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể cho trẻ sử dụng men vi sinh để cân bằng hệ vi sinh đường ruột.

Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn sử dụng đúng loại cũng như liều lượng. Để sử dụng men vi sinh hiệu quả, cần lưu ý:

– Ưu tiên sử dụng những chế phẩm men chứa đa dạng chủng lợi khuẩn.

– Đọc kỹ bao bì sản phẩm để biết được những chủng lợi khuẩn và hàm lượng có trong sản phẩm. Hàm lượng của mỗi gói men vi sinh phải từ 107 – 1010 CFU mới đạt hiệu quả tốt.

– Pha men vi sinh với nước ấm không quá 40 độ, không pha với nước sôi, cháo hoặc sữa nóng. Nhiệt độ cao như vậy sẽ làm các lợi khuẩn chết và men vi sinh không còn tác dụng. Sau khi pha thì uống ngay, không để quá lâu ngoài môi trường vì sẽ mất tác dụng.

– Trường hợp có dùng kháng sinh thì uống men vi sinh sau khi uống kháng sinh 2 tiếng.

– Khi sử dụng men vi sinh phải dùng đúng và đủ thì mới có hiệu quả, nếu không sẽ chỉ tốn thời gian, công sức vô ích mà trẻ vẫn còi biếng ăn.

– Việc sử dụng men vi sinh loại nào, số lượng và liều lượng an toàn cho trẻ phải do các bác sĩ chỉ định và theo dõi sau khi thăm khám cụ thể, tuyệt đối ba mẹ không nên tự ý mua men vi sinh về dùng cho trẻ khi con chưa được thăm khám.

Biện pháp phòng ngừa biến chứng khi trẻ bị tiêu chảy cấp

Tiêu chảy cấp nếu không được bù đủ nước kịp thời sẽ gây mất nước, điện giải làm trẻ suy kiệt, gây trụy mạch, suy thận cấp… có thể dẫn đến tử vong. Do đó, để trẻ được điều trị đúng và ngăn ngừa các biến chứng, ngay khi thấy trẻ bị tiêu chảy cấp, cần cho trẻ uống nhiều nước, ăn nhiều trái cây, uống dung dịch oresol để bù nước.

Người chăm sóc trẻ phải theo dõi sát sao số lần cũng như lượng phân, tình trạng phân mỗi lần trẻ đi ngoài. Cần quan sát sắc thái của trẻ, nếu thấy trẻ bỏ ăn, môi khô, sốt cao, nôn, mặt tái nhợt, mệt lả… thì cần đưa trẻ đến ngay bệnh viện để được điều trị ngay. Bởi tình trạng mất nước và điện giải nặng có thể khiến trẻ rơi vào tình trạng nguy kịch nhanh chóng.

Không cho trẻ ăn kiêng quá mức vì sẽ khiến trẻ bị suy dinh dưỡng, thậm chí có nhiều trẻ mất rất nhiều thời gian để hồi phục; nên cho trẻ ăn đầy đủ dinh dưỡng với cách chế biến mềm, dễ tiêu như cháo gà, cà rốt, khoai tây…; có thể chế biến các món khác nhau làm sao để kích thích vị giác cho trẻ; vẫn cho trẻ uống sữa đầy đủ, thậm chí còn cần phải tăng cường sữa, chia làm nhiều bữa nhỏ…

Nguyên tắc cần nhớ cho mẹ bầu mắc COPD

Việc kiểm soát bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính trong thai kỳ đòi hỏi cẩn thận và kỹ lưỡng để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là tình trạng sức khỏe gây khó thở và suy giảm chức năng phổi. Kiểm soát COPD vốn không dễ, đặc biệt với phụ nữ mang thai càng phức tạp hơn. Khi bụng to dần, cơ hoành bị đè ép, dung tích phổi giảm, khiến triệu chứng COPD trầm trọng hơn.

TS Preethika Shetty, bác sĩ sản phụ khoa tại Bệnh viện Motherhood ở Kharadi (Ấn Độ), chia sẻ với Hindustan Times rằng thay đổi hormone trong thai kỳ có thể ảnh hưởng đường thở, gây viêm và làm việc thở thêm khó khăn.

Nỗi lo không đủ oxy cho bản thân và thai nhi dễ khiến bà bầu căng thẳng, lo lắng nhiều hơn. Ngoài ra, áp lực từ COPD còn tăng nguy cơ biến chứng như sinh non hoặc trẻ nhẹ cân. TS Shetty nhấn mạnh phụ nữ mang thai mắc COPD cần phối hợp chặt chẽ với bác sĩ để xây dựng kế hoạch chăm sóc toàn diện, đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.

Chuyên gia này cũng liệt kê những điều cần lưu ý để kiểm soát COPD trong thai kỳ:

Quản lý thuốc

Phụ nữ mang thai mắc COPD cần duy trì việc dùng thuốc theo đơn, bởi tự ý ngừng hoặc thay đổi thuốc mà không có chỉ dẫn từ bác sĩ có thể gây nguy hiểm cho cả mẹ và bé. Trong thai kỳ, một số loại thuốc cần được điều chỉnh hoặc thay thế để đảm bảo an toàn cho thai nhi. Vì vậy, bà bầu mắc COPD nên phối hợp chặt chẽ với bác sĩ điều trị để theo dõi và quản lý bệnh hiệu quả.

Không hút thuốc lá

Ngoài việc quản lý thuốc, việc thay đổi lối sống cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý COPD trong thời kỳ mang thai. Bỏ thuốc lá là điều cần thiết cho cả bà mẹ tương lai và em bé. Tránh tiếp xúc với khói thuốc lá và các chất kích thích trong không khí khác cũng quan trọng không kém trong việc giảm thiểu các triệu chứng và duy trì chức năng phổi tốt.

Tập thể dục thường xuyên

Thực hiện các bài tập thể dục thường xuyên phù hợp với khả năng của từng người có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và dung tích phổi, do đó hỗ trợ kiểm soát các triệu chứng liên quan đến COPD. Hãy thử thực hiện các bài tập thở sâu và các kỹ thuật thư giãn như yoga và thiền. Các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ hoặc yoga có thể cải thiện khả năng thở trong khi vẫn giúp bạn năng động.

Chế độ dinh dưỡng lành mạnh

Duy trì lối sống lành mạnh thông qua dinh dưỡng và tập thể dục càng quan trọng hơn với phụ nữ mang thai mắc COPD. Chế độ ăn uống cân bằng bao gồm trái cây và rau tươi có thể giúp tăng cường chức năng miễn dịch và cung cấp các vitamin thiết yếu cho cả bạn và em bé.

Kiểm soát căng thẳng

Trong suốt hành trình này, điều quan trọng là không được đánh giá thấp sức mạnh của sự hỗ trợ về mặt cảm xúc. Căng thẳng và lo lắng có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng hô hấp, tạo ra một chu kỳ khó có thể phá vỡ. Hãy tìm kiếm các nhóm tư vấn hoặc hỗ trợ dành riêng cho phụ nữ mang thai mắc COPD. Các bài tập chánh niệm, chẳng hạn thiền hoặc bài tập thở, có thể kiểm soát căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể.